
| Đơn vị RS-11 RS-14 RS-19 |
RS-26 RS-35 |
|||||||
| NĂNG SUẤT PRODUCTION |
Tỉ lệ 1: 9 | kg | 11,2 | 14,4 | 20 | 28 | 39 | |
| Tỉ lệ 1: 10 | kg | 10 | 13 | 18 | 25 | 35 | ||
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN / CONTROLS | Kỹ thuật số / Digital Control (P) | SI / NO | SI / YES | SI / YES | SI / YES | SI / YES | SI / YES | |
| KÍCH THƯỚC LỒNG GIẶT DRUM MEASURES |
Ø Lồng giặt / Ø Drum | mm | 620 | 620 | 700 | 770 | 860 | |
| Độ sâu lồng giặt / Drum Depth | mm | 330 | 430 | 470 | 530 | 602 | ||
| Dung tích lồng giặt / Drum Volume | l | 100 | 130 | 180 | 250 | 350 | ||
| Ø đường kính cửa / Ø Loading door | mm | 373 | 373 | 373 | 373 | 560 | ||
| Chiều cao sàn tới tâm cửa / Height floor-door center | mm | 568 | 568 | 654 | 654 | 733 | ||
| Chiều cao sàn tới đáy cửa / Height floor-door bottom | mm | 310 | 310 | 396 | 396 | 373 | ||
| TỐC ĐỘ |
Tốc độ giặt - Wash / Dry Speed | rpm | 53 | 53 | 50 | 48 | 45 | |
| Tốc độ vắt / Spin Speed | rpm | 538 | 538 | 507 | 483 | 458 | ||
| Lực vắt G / G Factor | - | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | ||
| ĐỐT NÓNG HEATING |
Nước nóng Hot Water |
Công suất động cơ/ Motor Power | W | 750 | 1.000 | 1.500 | 2.200 | 3.000 |
| Tổng công suất / Total Power | W | 750 | 1.000 | 1.500 | 2.200 | 3.000 | ||
| Điện Electric |
Công suất động cơ / Motor Power | W | 750 | 1.000 | 1.500 | 2.200 | 3.000 | |
| Công suất làm nóng / Heating Power | W | 6.000 | 9.000 | 12.000 | 18.000 | 21.000 | ||
| Tổng côgn suất / Total Power | W | 6.750 | 10.000 | 13.500 | 20.200 | 24.000 | ||
| Hơi Steam |
Côgn suất độngc ơ / Motor Power | W | 750 | 1.000 | 1.500 | 2.200 | 3.000 | |
| Tỏng công suất / Total Power | W | 750 | 1.000 | 1.500 | 2.200 | 3.000 | ||
| Công suất tiêu thụ hơi / Consumption (2-4 bar) | kg/h | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | ||
| Kết nối CONNECTIONS |
Hơi / Steam | Đường vào / Inlet | Pulg. | 1/2" | 1/2" | 1/2" | 3/4" | 3/4" |
| Nước / Water | Đường lạnh/ nóng/ nước mềm - Cold/hot/soft Inlet | Pulg. | 3/4" | 3/4" | 3/4" | 3/4" | 3/4" | |
| Xả / Drain | Ø 1º / 1st | mm/pulg. | 76.2 / 3 | 76.2 / 3 | 76.2 / 3 | 76.2 / 3 | 76.2 / 3 | |
| KẾT NỐI CONNECTIONS |
Hơi nước nóng Hot Water-Steam |
Cáp điện 230 I + T / Intensidad- Intensity | Nº x mm2 | 3 x 1,5 / 6 | 3 x 1,5 / 10 | 3 x 1,5 / 10 | ----- | ----- |
| Cáp điện 230 III + T / Acometida- Intensity | 2 | ----- | ----- | ----- | 4 x 1,5 / 10 | 4 x 1,5 / 10 | ||
| Cáp điện 400 III + N + T / Acometida - Intensity | Nº x mm2 | ----- | ----- | ----- | 5 x 1,5 / 6 | 5 x 1,5 / 10 | ||
| Điện Electrical |
Cáp điện 230 I + T / Acometida- Intensity | Nº x mm2 | 3 x 10 / 32 | 3 x 16 / 50 | 3 x 16 / 80 | ----- | ----- | |
| Cáp điện 230 III + T / Acometida- Intensity | Nº x mm2 | 4 x 2,5 / 20 | 4 x 10 / 32 | 4 x 10 / 40 | 4 x 16 / 63 | 4 x 25 / 80 | ||
| Cáp điện 400 III + N + T / Acometida - Intensity | Nº x mm2 | 5 x 1,5 / 16 | 5 x 2,5 / 16 | 5 x 4 / 25 | 5 x 10 / 32 | 5 x 10 / 40 | ||
| NƯỚC WATER |
Áp Suất / Pressure | Áp lực nước / Water pressure | Bar | 2 a 4 | 2 a 4 | 2 a 4 | 2 a 4 | 2 a 4 |
| Công suất tiêu thụ Consumption |
Nước nóng / Hot Water | Lit | 40 | 65 | 85 | 130 | 130 | |
| Nước mềm / Soft Water | Lit | NO PROG. | NO PROG. | NO PROG. | NO PROG. | NO PROG. | ||
| Nước lạnh / Cold Water | Lit | 78 | 103 | 133 | 206 | 206 | ||
| Total | Lit | 118 | 168 | 218 | 336 | 336 | ||
| XẢ DRAIN |
Van / Valve | BSP | 3" | 3" | 3" | 3" | 3" | |
| Bơm / Pump | CÓ/NO | OPC | OPC | NO | NO | 1.166 | ||
| KÍCH THƯỚC MEASURES |
KT Máy / Tổng Nett / Gross |
Rộng / Width | mm | 719 / 760 | 719 / 760 | 788 / 830 | 885 / 930 | 979 / 1.020 |
| Sâu / Depth | mm | 738 / 1.010 | 738 / 1.010 | 895 / 1.010 | 1.036 / 1.160 | 1.166 / 1.240 | ||
| Cao / Height | mm | 1.177 / 1.410 | 1.177 / 1.410 | 1.321 / 1.560 | 1.321 / 1.560 | 1428 / 1.680 | ||
| KT Tổng / Gross | Khối lượng / Volume | m3 | 1,08 | 1,08 | 1,31 | 1,68 | 2,12 | |
| NET / Cả vỏ gỗ Nett / Gross |
Cân nặng / Weight |
kg |
217 / 225 |
239 / 247 |
281 / 301 |
340 / 370 |
473 / 503 |
|
| CHỨNG CHỈ CERTIFICATIONS |
CE | CÓ/NO | CÓ / YES | CÓ / YES | CÓ / YES | CÓ / YES | CÓ / YES | |
| WRAS | CÓ/NO | CÓ / YES | CÓ / YES | CÓ / YES | CÓ / YES | CÓ / YES | ||
| ĐẶC TÍNH KHÁC OTHERS |
Tần số / Frequency | Hz | 50 - 60 | 50 - 60 | 50 - 60 | 50 - 60 | 50 - 60 | |
| Số ngăn xà phòng / Soap compartments | U | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | ||
| Số tín hiệu hóa chất / Liquid dosing signals | P | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | ||
| Vị trí hộp xà phòng / position soap box | Trên / Dưới | Trên | Trên | Trên | Trên | Trên | ||
| TẢI TRỌNG / Load to floor | kg | 409,43 | 389,88 | 398,58 | 371,18 | 432,75 | ||
| ĐỘ ỒN / Decibels | dB | 70 | 70 | 70 | 70 | 65 | ||
SLC Hà Nội (Trụ sở):
Địa chỉ: R.1208, Tòa Nhà T5-ĐN3, Phường Mỹ Đình 2, Quận. Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.
Tel: 024.6262.7710
Fax: 024.6262.7710
Email: hn@slcvietnam.com
SLC Hồ Chí Minh (Văn phòng):
Địa chỉ: Số 39/13, Đường Nguyễn Cửu Đam, P. Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
Tel: 0288.889.6611
Fax: 0288.889.6611
Email: hcm@slcvietnam.com
SLC Đà Nẵng (Văn phòng):
Địa chỉ: K 3/39, Đường. Hà Văn Trí, Phường. Khuê Trung, Quận. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
Tel: 0236.7109.990
Fax: 0236.7109.990
Email: dn@slcvietnam.com
SLC Stock (Kho):
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
Chỉ dẫn: Đi từ Hà Nội đến đầu Cầu Đuống rẽ phải men theo Đê Sông Đuống, khi nào gặp biển chỉ dẫn Chùa Phổ Quang (Màu vàng) thì rẽ trái là đến nơi.
HOTLINE TƯ VẤN 24/7: 0903 411 195