
| STANDARD=S EXCELLENCE=E |
Đơn vị UNIT DE-11 DE-17 DE-26 |
|||||
| SẢN PHẨM / PRODUCTION |
Producción horaria / Hour Production S / E | kg/h | 18-22 / 23-29 | 27-32 / 35-42 | 42-46 / 55-60 | |
| Ratio 1: 18 | 11,7 | 18,3 | 28,9 | |||
| Ratio 1: 20 | 10,5 | 16,5 | 26 | |||
| Điều khiển CONTROLS |
Bằng tay/ Manual | SI / YES | SI / YES | SI / YES | ||
| vi xử lý / Microprocessor | SI / YES | SI / YES | SI / YES | |||
| Kích thước lồng DRUM MEASURES |
Đường kính lồng máy / Ø drum | mm | 750 | 750 | 855 | |
| Dài / Length drum | mm | 475 | 746 | 905 | ||
| Thể tích / Volume | L | 210 | 330 | 520 | ||
| Chiều cao cửa trung tâm/ Height floor-door center | mm | 976 | 976 | 1.030 | ||
| Chiều cao của tầng đáy/ Height floor-door bottom | mm | 689 | 689 | 743 | ||
| Đường kính của mở / Ø Door opening | mm | 574 | 574 | 574 | ||
| Tốc độ / SPEED |
Lồng máy / Drum (E=variable) | rpm | 48 | 48 | 43 | |
| Biến tần / Inverter | SI/NO | SI / YES | SI / YES | SI / YES | ||
| Gia nhiệt HEATING |
Điện Electric |
Công suất động cơ / Motor Power | W | 250 | 250 | 370 |
| Công suất quạt / Fan Motor Power S / E | W | 180 / 750 | 180 / 750 | 550 / 750 | ||
| Công suất ra nhiệt / Heating Power | W | 12.000 | 18.000 | 30.000 | ||
| Tổng công suất/ Total Power S / E | W | 12.430 / 13.000 | 18.430 / 19.000 | 30.920 / 31.120 | ||
| Khí / Vapor Hơi/ Steam |
Công suất động cơ / Motor Power | W | 250 | 250 | 370 | |
| Công suất quạt / Fan Motor Power S / E | W | 180 / 750 | 180 / 750 | 550 / 750 | ||
| Tổng công suất / Total Power S / E | W | 430 / 1.000 | 430 / 1.000 | 920 / 1.120 | ||
| Công suất khí / Gas Power | W | 20.510 | 20.510 | 31.000 | ||
| Công suất hơi / Steam Power | W | 30.000 | 30.000 | 49.000 | ||
| Kết nối CONNECTIONS |
Điện/ Electric | Vào Ø / Inlet | mm | 20 | 20 | 20 |
| khí/Gas | Vào Ø / Inlet | BSP | 1/2'' | 1/2'' | 1/2'' | |
| Hơi/Vapor Steam |
Vào Ø / Inlet | BSP | 3/4'' | 3/4'' | 1'' | |
| Ra Ø / outlet | BSP | 3/4'' | 3/4'' | 1'' | ||
| Kết nối điện ELECTRIC CONNECTIONS |
Điện Electrical |
Sección Cable 230 I + T / Intensidad- Intensity | Nº x mm2 | 3 x 35 / 54 | 3 x 35 / 80 | ----- |
| Sección Cable 230 III + T / Acometida- Intensity | Nº x mm2 | 4 x 10 / 40 | 4 x 16 / 63 | 4 x 35 / 100 | ||
| Sección Cable 400 III + N + T / Acometida - Intensity | Nº x mm2 | 5 x 4 / 20 | 5 x 10 / 32 | 5 x 16 / 50 | ||
| khí hơi Gas Steam |
Sección Cable 230 I + T / Acometida- Intensity | Nº x mm2 | 3 x 1,5 / 6 | 3 x 1,5 / 6 | 3 x 1,5 / 10 | |
| Sección Cable 230 III + T / Acometida- Intensity | Nº x mm2 | 4 x 1,5 / 2 | 4 x 1,5 / 2 | 4 x 1,5 / 6 | ||
| Sección Cable 400 III + N + T / Acometida - Intensity | Nº x mm2 | 5 x 1,5 / 2 | 5 x 1,5 / 2 | 5x1,5 / 2 | ||
| TIÊU THỤ CONSUMPTIONS |
Gas |
Tiêu thụ . GLP / Instant consumpt. (37 mbar) | Kg/h. | 1,6 | 1,6 | 2,4 |
| Tiêu thụ / Consumpt GN (20 mbar) | m3/h. | 1,8 | 1,8 | 2,7 | ||
| Vapor / Steam | Tiêu thụ / Consumption (8 bar) | Kg/h. | 53 | 53 | 87 | |
| Bay hơi EVAPORATION |
Hơi ra / Fumes Outlet | mm | 200 | 200 | 200 | |
| Khối lượng bốc hơi/ Evaporating Capacity S / E | L/h. | 10.9 / 14.17 | 17.2 / 22.36 | 27 / 35.1 | ||
| Bơm khí / Air Flow S / E | m3/h. | 870 / 1.200 | 870 / 1.200 | 1.500 / 2.300 | ||
| Kích thước MEASURES |
Khối lượng Nett / Gross |
Rộng/ Width | mm | 785 / 880 | 785 / 880 | 890 / 960 |
| Sâu / Depth | mm | 830 / 955 | 1.100 / 1.225 | 1.335 / 1.430 | ||
| Cao / Height | mm | 1.694 / 1.840 | 1.694 / 1.840 | 1.812 / 1.930 | ||
| Thể tích tổng / Gross Volume | m3 | 1,55 | 1,98 | 2,65 | ||
| Trọng lượng / Weight | kg | 170 / 200 | 190 / 225 | 338 / 370 | ||
| Chứng chỉ / CERTIFICATIONS |
CE | SI/NO | SI / YES | SI / YES | SI / YES | |
| Gas | Numero | 0694BQ0827 | 0694BQ0827 | 0694BQ0827 | ||
| Khác OTHERS |
Tần số / Frequency | Hz | 50/60 | 50/60 | 50/60 | |
| Tải trọng lên sàn/ Load to floor | 2 | 252,70 | 214,76 | 285,55 | ||
| Độ ồn / Decibels S / E | dB | 64 / 70 | 64 / 70 | 65 / 70 | ||

SLC Hà Nội (Trụ sở):
Địa chỉ: R.1208, Tòa Nhà T5-ĐN3, Phường Mỹ Đình 2, Quận. Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.
Tel: 024.6262.7710
Fax: 024.6262.7710
Email: hn@slcvietnam.com
SLC Hồ Chí Minh (Văn phòng):
Địa chỉ: Số 39/13, Đường Nguyễn Cửu Đam, P. Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
Tel: 0288.889.6611
Fax: 0288.889.6611
Email: hcm@slcvietnam.com
SLC Đà Nẵng (Văn phòng):
Địa chỉ: K 3/39, Đường. Hà Văn Trí, Phường. Khuê Trung, Quận. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
Tel: 0236.7109.990
Fax: 0236.7109.990
Email: dn@slcvietnam.com
SLC Stock (Kho):
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
Chỉ dẫn: Đi từ Hà Nội đến đầu Cầu Đuống rẽ phải men theo Đê Sông Đuống, khi nào gặp biển chỉ dẫn Chùa Phổ Quang (Màu vàng) thì rẽ trái là đến nơi.
HOTLINE TƯ VẤN 24/7: 0903 411 195