Đang thực hiện

Máy sấy Primer DE-11

Mã sản phẩm: Model: DE-11
Giá: Liên hệ
Chi tiết sản phẩm
STANDARD=S
EXCELLENCE=E
 
Đơn vị
UNIT             DE-11                DE-17            DE-26
 
 
SẢN PHẨM / PRODUCTION
Producción horaria / Hour Production                      S / E kg/h 18-22 /  23-29 27-32 / 35-42 42-46 / 55-60
Ratio 1: 18   11,7 18,3 28,9
Ratio 1: 20   10,5 16,5 26
Điều khiển
CONTROLS
Bằng tay/ Manual   SI / YES SI / YES SI / YES
vi xử lý / Microprocessor   SI / YES SI / YES SI / YES
 
 
 
Kích thước lồng
DRUM MEASURES
Đường kính lồng máy / Ø  drum mm 750 750 855
Dài / Length drum mm 475 746 905
Thể tích / Volume L 210 330 520
Chiều cao cửa trung tâm/ Height floor-door center mm 976 976 1.030
Chiều cao của tầng đáy/ Height floor-door bottom mm 689 689 743
Đường kính của mở / Ø Door opening mm 574 574 574
 
Tốc độ / SPEED
Lồng máy / Drum (E=variable) rpm 48 48 43
Biến tần / Inverter SI/NO SI / YES SI / YES SI / YES
 
 
Gia nhiệt
HEATING
 
 
Điện
Electric
Công suất động cơ / Motor Power W 250 250 370
Công suất quạt / Fan Motor Power           S / E W 180 / 750 180 / 750 550 / 750
Công suất ra nhiệt / Heating Power W 12.000 18.000 30.000
Tổng công suất/ Total Power                  S / E W 12.430 / 13.000 18.430 / 19.000 30.920 / 31.120
 
 
Khí / Vapor
Hơi/ Steam
Công suất động cơ / Motor Power W 250 250 370
Công suất quạt / Fan Motor Power           S / E W 180 / 750 180 / 750 550 / 750
Tổng công suất / Total Power                  S / E W 430 / 1.000 430 / 1.000 920 / 1.120
Công suất khí / Gas Power W 20.510 20.510 31.000
Công suất hơi / Steam Power W 30.000 30.000 49.000
 
 
Kết nối
CONNECTIONS
Điện/ Electric Vào Ø / Inlet mm 20 20 20
khí/Gas Vào Ø / Inlet BSP 1/2'' 1/2'' 1/2''
Hơi/Vapor
Steam
Vào Ø / Inlet BSP 3/4'' 3/4'' 1''
Ra  Ø  / outlet BSP 3/4'' 3/4'' 1''
 
 
Kết nối điện
ELECTRIC CONNECTIONS
 
Điện
Electrical
Sección Cable  230 I  + T  / Intensidad- Intensity Nº x mm2 3 x 35 / 54 3 x 35 / 80 -----
Sección Cable 230 III + T  / Acometida- Intensity Nº x mm2 4 x 10 / 40 4 x 16 / 63 4 x 35 / 100
Sección Cable 400 III + N  + T  / Acometida - Intensity Nº x mm2 5 x 4 / 20 5 x 10 / 32 5 x 16 / 50
 
khí hơi
Gas Steam
Sección Cable 230 I   + T   / Acometida- Intensity Nº x mm2 3 x 1,5 / 6 3 x 1,5 / 6 3 x 1,5 / 10
Sección Cable 230 III + T  / Acometida- Intensity Nº x mm2 4 x 1,5 / 2 4 x 1,5 / 2 4 x 1,5 / 6
Sección Cable 400 III + N  + T  / Acometida - Intensity Nº x mm2 5 x 1,5 / 2 5 x 1,5 / 2 5x1,5 / 2
 
TIÊU THỤ
CONSUMPTIONS
 
Gas
Tiêu thụ    . GLP / Instant consumpt. (37 mbar) Kg/h. 1,6 1,6 2,4
Tiêu thụ / Consumpt  GN (20 mbar) m3/h. 1,8 1,8 2,7
Vapor / Steam Tiêu thụ / Consumption (8 bar) Kg/h. 53 53 87
 
Bay hơi
EVAPORATION
Hơi ra / Fumes Outlet mm 200 200 200
Khối lượng bốc hơi/ Evaporating Capacity          S / E L/h. 10.9 / 14.17 17.2 / 22.36 27 / 35.1
Bơm khí / Air Flow                                      S / E m3/h. 870 / 1.200 870 / 1.200 1.500 / 2.300
 
 
Kích thước
MEASURES
 
 
Khối lượng
Nett / Gross
Rộng/ Width mm 785 / 880 785 / 880 890 / 960
Sâu / Depth mm 830 / 955 1.100 / 1.225 1.335 / 1.430
Cao / Height mm 1.694 / 1.840 1.694 / 1.840 1.812 / 1.930
Thể tích tổng / Gross Volume m3 1,55 1,98 2,65
Trọng lượng / Weight kg 170 / 200 190 / 225 338 / 370
 
Chứng chỉ / CERTIFICATIONS
CE SI/NO SI / YES SI / YES SI / YES
Gas Numero 0694BQ0827 0694BQ0827 0694BQ0827
 
Khác
OTHERS
Tần số / Frequency Hz 50/60 50/60 50/60
Tải trọng lên sàn/ Load to floor 2 252,70 214,76 285,55
Độ ồn / Decibels                                      S / E dB 64 / 70 64 / 70 65 / 70

Các sản phẩm khác
Đối tác
Đối tác 9
Đối tác 10
Máy là ép Ghidini
Đối tác 8
Đối tác 7
Đối tác 6
Adc
ADC
Khách hàng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ SLC VIỆT NAM (SLC VIỆT NAM CO.,LTD)

SLC Hà Nội (Trụ sở):
Địa chỉ: R.1208, Tòa Nhà T5-ĐN3, Phường Mỹ Đình 2, Quận. Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.
Tel: 024.6262.7710            
Fax: 024.6262.7710          
Email: hn@slcvietnam.com

SLC Hồ Chí Minh (Văn phòng):
Địa chỉ: Số 39/13, Đường Nguyễn Cửu Đam, P. Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
Tel: 0288.889.6611           
Fax:
0288.889.6611
Email: hcm@slcvietnam.com

SLC Đà Nẵng (Văn phòng):
Địa chỉ: K 3/39, Đường. Hà Văn Trí, Phường. Khuê Trung, Quận. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
Tel: 0236.7109.990
Fax: 0236.7109.990
Email: dn@slcvietnam.com

SLC Stock (Kho): 
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
Chỉ dẫn: Đi từ Hà Nội đến đầu Cầu Đuống rẽ phải men theo Đê Sông Đuống, khi nào gặp biển chỉ dẫn Chùa Phổ Quang (Màu vàng) thì rẽ trái là đến nơi.

HOTLINE TƯ VẤN 24/7: 0903 411 195  

                                                                                                                             
 
HOTLINE: 0903.411.195



 
® Registered Trademark of SLC Vietnam Co.,Ltd. 2012 All Rights Reserved.
© Slc Vietnam Co., Ltd | Address: R1208, CT5-DN3, My Dinh 2, Nam Tu Liem, Hanoi, Vietnam | Tel: 024.6262.7710 | Hotline: 0903411195
Our websites: www.slcvietnam.com | www.thietbigiatla.com | www.maygiatcongnghiep1.com | www.noihaptiettrung.com.vn
---------------------------------------------------------------------


SLC LAUNDRY | SLC KITCHEN | SLC MEDICAL | SLC TECHNOLOGY