Đang thực hiện

Máy giặt Primer RS-19

Mã sản phẩm: Model RS 19
Giá: Liên hệ
Chi tiết sản phẩm
   
Đơn vị      RS-11        RS-14          RS-19
 
RS-26             RS-35
NĂNG SUẤT
PRODUCTION
Tỉ lệ 1: 9 kg 11,2 14,4 20 28 39
Tỉ lệ 1: 10 kg 10 13 18 25 35
BẢNG ĐIỀU KHIỂN  / CONTROLS Kỹ thuật số / Digital Control (P) SI / NO SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
 
 
 
KÍCH THƯỚC LỒNG GIẶT
DRUM MEASURES
Ø  Lồng giặt  / Ø Drum mm 620 620 700 770 860
Độ sâu lồng giặt / Drum Depth mm 330 430 470 530 602
Dung tích lồng giặt / Drum Volume l 100 130 180 250 350
Ø đường kính cửa / Ø Loading door mm 373 373 373 373 560
Chiều cao sàn tới tâm cửa / Height floor-door center mm 568 568 654 654 733
Chiều cao sàn tới đáy cửa / Height floor-door bottom mm 310 310 396 396 373
 
 
TỐC ĐỘ
Tốc độ giặt - Wash / Dry Speed rpm 53 53 50 48 45
Tốc độ vắt / Spin Speed rpm 538 538 507 483 458
Lực vắt  G / G Factor - 100 100 100 100 100
 
ĐỐT NÓNG
HEATING
Nước nóng
Hot Water
Công suất động cơ/ Motor Power W 750 1.000 1.500 2.200 3.000
Tổng công suất / Total Power W 750 1.000 1.500 2.200 3.000
 
Điện
Electric
Công suất động cơ / Motor Power W 750 1.000 1.500 2.200 3.000
Công suất làm nóng / Heating Power W 6.000 9.000 12.000 18.000 21.000
Tổng côgn suất / Total Power W 6.750 10.000 13.500 20.200 24.000
 
Hơi
Steam
Côgn suất độngc ơ / Motor Power W 750 1.000 1.500 2.200 3.000
Tỏng công suất / Total Power W 750 1.000 1.500 2.200 3.000
Công suất tiêu thụ hơi  / Consumption (2-4 bar) kg/h 30 30 30 30 30
 
Kết nối
CONNECTIONS
Hơi / Steam Đường vào / Inlet Pulg. 1/2" 1/2" 1/2" 3/4" 3/4"
      Nước / Water Đường lạnh/ nóng/ nước mềm - Cold/hot/soft Inlet Pulg. 3/4" 3/4" 3/4" 3/4" 3/4"
Xả / Drain Ø 1º / 1st mm/pulg. 76.2 / 3 76.2 / 3 76.2 / 3 76.2 / 3 76.2 / 3
 
KẾT NỐI
CONNECTIONS
 
Hơi nước nóng
Hot Water-Steam
Cáp điện 230 I  + T  / Intensidad- Intensity Nº x mm2 3 x 1,5 / 6 3 x 1,5 / 10 3 x 1,5 / 10 ----- -----
Cáp điện 230 III + T  / Acometida- Intensity 2 ----- ----- ----- 4 x 1,5 / 10 4 x 1,5 / 10
Cáp điện 400 III + N  + T  / Acometida - Intensity Nº x mm2 ----- ----- ----- 5 x 1,5 / 6 5 x 1,5 / 10
 
Điện
Electrical
Cáp điện 230 I   + T   / Acometida- Intensity Nº x mm2 3 x 10 / 32 3 x 16 / 50 3 x 16 / 80 ----- -----
Cáp điện 230 III + T  / Acometida- Intensity Nº x mm2 4 x 2,5 / 20 4 x 10 / 32 4 x 10 / 40 4 x 16 / 63 4 x 25 / 80
Cáp điện 400 III + N  + T  / Acometida - Intensity Nº x mm2 5 x 1,5 / 16 5 x 2,5 / 16 5 x 4 / 25 5 x 10 / 32 5 x 10 / 40
 
NƯỚC
WATER
Áp Suất / Pressure Áp lực nước / Water pressure Bar 2 a 4 2 a 4 2 a 4 2 a 4 2 a 4
 
 
Công suất tiêu thụ
Consumption
Nước nóng / Hot Water Lit 40 65 85 130 130
Nước mềm / Soft Water Lit NO PROG. NO PROG. NO PROG. NO PROG. NO PROG.
Nước lạnh / Cold Water Lit 78 103 133 206 206
Total Lit 118 168 218 336 336
XẢ
DRAIN
Van / Valve BSP 3" 3" 3" 3" 3"
Bơm / Pump CÓ/NO OPC OPC NO NO 1.166
 
KÍCH THƯỚC
MEASURES
 
KT Máy  / Tổng
Nett / Gross
Rộng / Width mm 719 / 760 719 / 760 788 / 830 885 / 930 979 / 1.020
Sâu / Depth mm 738 / 1.010 738 / 1.010 895 / 1.010 1.036 / 1.160 1.166 / 1.240
Cao / Height mm 1.177 / 1.410 1.177 / 1.410 1.321 / 1.560 1.321 / 1.560 1428 / 1.680
KT Tổng / Gross Khối lượng  / Volume m3 1,08 1,08 1,31 1,68 2,12
NET  / Cả vỏ gỗ
Nett / Gross
 
Cân nặng / Weight
 
kg
 
217 / 225
 
239 / 247
 
281 / 301
 
340 / 370
 
473 / 503
CHỨNG CHỈ
CERTIFICATIONS
CE CÓ/NO CÓ / YES CÓ / YES CÓ / YES CÓ / YES CÓ / YES
WRAS CÓ/NO CÓ / YES CÓ / YES CÓ / YES CÓ / YES CÓ / YES
 
 
 
ĐẶC TÍNH KHÁC
OTHERS
Tần số / Frequency Hz 50 - 60 50 - 60 50 - 60 50 - 60 50 - 60
Số ngăn xà phòng / Soap compartments U 4 4 4 4 4
Số tín hiệu hóa chất / Liquid dosing signals P 4 4 4 4 4
Vị trí hộp xà phòng / position soap box Trên / Dưới Trên Trên Trên Trên Trên
TẢI TRỌNG / Load to floor kg 409,43 389,88 398,58 371,18 432,75
ĐỘ ỒN / Decibels dB 70 70 70 70 65
Các sản phẩm khác
Đối tác
Đối tác 9
Đối tác 10
Máy là ép Ghidini
Đối tác 8
Đối tác 7
Đối tác 6
Adc
ADC
Khách hàng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ SLC VIỆT NAM (SLC VIỆT NAM CO.,LTD)

SLC Hà Nội (Trụ sở):
Địa chỉ: R.1208, Tòa Nhà T5-ĐN3, Phường Mỹ Đình 2, Quận. Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.
Tel: 024.6262.7710            
Fax: 024.6262.7710          
Email: hn@slcvietnam.com

SLC Hồ Chí Minh (Văn phòng):
Địa chỉ: Số 39/13, Đường Nguyễn Cửu Đam, P. Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
Tel: 0288.889.6611           
Fax:
0288.889.6611
Email: hcm@slcvietnam.com

SLC Đà Nẵng (Văn phòng):
Địa chỉ: K 3/39, Đường. Hà Văn Trí, Phường. Khuê Trung, Quận. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
Tel: 0236.7109.990
Fax: 0236.7109.990
Email: dn@slcvietnam.com

SLC Stock (Kho): 
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
Chỉ dẫn: Đi từ Hà Nội đến đầu Cầu Đuống rẽ phải men theo Đê Sông Đuống, khi nào gặp biển chỉ dẫn Chùa Phổ Quang (Màu vàng) thì rẽ trái là đến nơi.

HOTLINE TƯ VẤN 24/7: 0903 411 195  

                                                                                                                             
 
HOTLINE: 0903.411.195



 
® Registered Trademark of SLC Vietnam Co.,Ltd. 2012 All Rights Reserved.
© Slc Vietnam Co., Ltd | Address: R1208, CT5-DN3, My Dinh 2, Nam Tu Liem, Hanoi, Vietnam | Tel: 024.6262.7710 | Hotline: 0903411195
Our websites: www.slcvietnam.com | www.thietbigiatla.com | www.maygiatcongnghiep1.com | www.noihaptiettrung.com.vn
---------------------------------------------------------------------


SLC LAUNDRY | SLC KITCHEN | SLC MEDICAL | SLC TECHNOLOGY