Đang thực hiện

Máy sấy Primer DE-60

Mã sản phẩm: Model DE-60
Giá: Liên hệ
Chi tiết sản phẩm
STANDARD=S
EXCELLENCE=E
 UNIDAD
 UNIT            DE-36 D
    DE-45 D            DE-60 D        DE-80D
 
 
SẢN PHẨM / PRODUCTION
Producción horaria / Hour Production                      S / E kg/h  
55-66 / 72-86
 
75-90 / 98-117
 
105-120 / 137-156
130-140 / 169
-182
Ratio 1: 18   36,7 50 66,8 83,3
Ratio 1: 20   33 44,8 60,1 73,8
Điều khiển
CONTROLS
Bằng tay / Manual   SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
Vi xử lý / Microprocessor   SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
 
 
 
Kích thước lồng
DRUM MEASURES
Đường kính lồng máy / Ø  drum mm 947 1.225 1.225 1.225
Chiều dài lồng máy / Length drum mm 936 760 1.020 1.252
Thể tích / Volume L 660 900 1.200 1.500
Altura suelo-centro puerta/ Height floor-door center mm 1.040 1.275 1.275 1.275
Altura suelo -parte inferior puerta/ Height floor-door bottom mm 640 874 874 874
Ø Cửa mở/ Ø Door opening mm 802 802 802 802
 
Tốc độ / SPEED
Lồng máy / Drum (E=variable) rpm 37 36 36 36
Biến tần / Inverter SI / NO SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
 
 
Gia nhiệt
HEATING
 
 
Điện
Electric
Công suất động cơ / Motor Power W 550 750 1.100 1.500
Công suất quạt / Fan Motor Power           S / E W 550 / 750 1.100 / 2.200 1.100 / 2.200 1.100 / 2.200
Công suất gia nhiệt / Heating Power W 36.000 54.000 72.000 72.000
Công suất tổng / Total Power                          S / E W 37.100 / 37.300 55.850 / 56.950 74.200 / 75.300 74.600 / 75.700
 
 
Khí/ hơi
Gas / Steam
Công suất động cơ / Motor Power W 550 750 1.100 1.500
Công suất quạt / Fan Motor Power                    S / E W 550 / 750 1.100 / 2.200 1.100 / 2.200 1.100 / 2.200
Công suất tổng / Total Power                           S / E W 1.150 / 1.350 1.900 / 3.000 2.250 / 3.350 2.650 / 3.750
Công suất khí / Gas Power W 41.000 60.000 90.000 120.000
Công suất hơi / Steam Power W 50.000 91.300 128.000 128.000
 
 
Kết nối
CONNECTIONS
Điện / Electric Vào Ø / Inlet mm 20 20 20 20
Gas Vào Ø / Inlet BSP 1/2'' 3/4'' 3/4'' 3/4''
Hơi
Steam
Vào Ø / Inlet BSP 1'' 1'' 1'' 1''
Ra Ø  / outlet BSP 1'' 1'' 1'' 1''
 
 
Kết nối điện
ELECTRIC CONNECTIONS
 
Điện
Electrical
Sección Cable  230 I  + T  / Intensidad- Intensity Nº x mm2 ----- ----- ----- -----
Sección Cable   230 III + T  / Acometida- Intensity Nº x mm2 4 x 50 / 100 ----- ----- -----
Sección Cable   400 III + N  + T  / Acometida - Intensity Nº x mm2 5 x 16 / 63 5 x 35 / 100 5 x 50 / 120 5 x 50 / 120
 
Khí hơi
Gas Steam
Sección Cable   230 I   + T   / Acometida- Intensity Nº x mm2 3 x 1,5 /  10 ----- ----- -----
Sección Cable   230 III + T  / Acometida- Intensity Nº x mm2 4 x 1,5 / 6 4 x 1,5 / 10 4 x 1,5 / 10 4 x 1,5 / 10
Sección Cable   400 III + N  + T  / Acometida - Intensity Nº x mm2 5 x 1,5 / 6 5 x 1,5 / 6 5 x 1,5 / 6 5 x 1,5 / 6
 
Tiêu thụ
CONSUMPTIONS
 
Khí
Tiêu thụ GLP / Instant consumpt. (37 mbar) Kg/h. 3,2 4,7 7 9,3
Tiêu thụ / Consumpt  GN (20 mbar) m3/h. 3,6 6,1 9,2 12,2
Hơi / Steam Tiêu thụ / Consumption (8 bar) Kg/h. 89 121 170,77 170,77
 
Bay hơi
EVAPORATION
Hơi ra / Fumes Outlet mm 200 300 300 300
Khối lượng bốc hơi/ Evaporating Capacity          S / E L/h. 34.3 / 44.6 46.6 / 60.6 62.5 / 81.2 76.7 / 99.7
Bơm khí / Air Flow                                   S / E m3/h. 1.500 / 2.300 2.400 / 4.500 3.000 / 4.500 3.000 / 4.500
 
 
Kích thước
MEASURES
 
 
Trọng lượng
Nett / Gross
Rộng / Width mm 985 / 1.090 1.270 / 1.340 (1) 1.270 / 1.340 (1) 1.270 / 1.340
Sâu / Depth mm 1.200 / 1.350 1.070 / 1.165 (1) 1.330 / 1.425 (1) 1.562 / 1.657
Cao / Height mm 1.946 / 2.105 2.375 / 2.140 (1) 2.375 / 2.140 (1) 2.375 / 2.140
Thể tích tổng / Gross Volume m3 3,09 3,34 4,08 4,75
Trọng lượng / Weight kg 350 / 400 500 / 525 550 / 575 600 / 630
 
Chứng chỉ / CERTIFICATIONS
CE SI/NO SI / YES SI / YES SI / YES SI / YES
Gas Numero 0694BQ0827 0694BQ0827 0694BQ0827 0694BQ0827
 
Khác
OTHERS
Tần số / Frequency Hz 50/60 50 50 50
Tải trọng lên sàn / Load to floor 2 322,29 405,17 319,61 300,00
Độ ồn / Decibels                                      S / E dB 66 / 72 67 / 84 67 / 84 67 / 84

Các sản phẩm khác
Đối tác
Đối tác 9
Đối tác 10
Máy là ép Ghidini
Đối tác 8
Đối tác 7
Đối tác 6
Adc
ADC
Khách hàng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ SLC VIỆT NAM (SLC VIỆT NAM CO.,LTD)

SLC Hà Nội (Trụ sở):
Địa chỉ: R.1208, Tòa Nhà T5-ĐN3, Phường Mỹ Đình 2, Quận. Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.
Tel: 024.6262.7710            
Fax: 024.6262.7710          
Email: hn@slcvietnam.com

SLC Hồ Chí Minh (Văn phòng):
Địa chỉ: Số 39/13, Đường Nguyễn Cửu Đam, P. Tân Sơn Nhì, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.
Tel: 0288.889.6611           
Fax:
0288.889.6611
Email: hcm@slcvietnam.com

SLC Đà Nẵng (Văn phòng):
Địa chỉ: K 3/39, Đường. Hà Văn Trí, Phường. Khuê Trung, Quận. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
Tel: 0236.7109.990
Fax: 0236.7109.990
Email: dn@slcvietnam.com

SLC Stock (Kho): 
Địa chỉ: Tổ 4, Phường Giang Biên, Long Biên, Hà Nội
Chỉ dẫn: Đi từ Hà Nội đến đầu Cầu Đuống rẽ phải men theo Đê Sông Đuống, khi nào gặp biển chỉ dẫn Chùa Phổ Quang (Màu vàng) thì rẽ trái là đến nơi.

HOTLINE TƯ VẤN 24/7: 0903 411 195  

                                                                                                                             
 
HOTLINE: 0903.411.195



 
® Registered Trademark of SLC Vietnam Co.,Ltd. 2012 All Rights Reserved.
© Slc Vietnam Co., Ltd | Address: R1208, CT5-DN3, My Dinh 2, Nam Tu Liem, Hanoi, Vietnam | Tel: 024.6262.7710 | Hotline: 0903411195
Our websites: www.slcvietnam.com | www.thietbigiatla.com | www.maygiatcongnghiep1.com | www.noihaptiettrung.com.vn
---------------------------------------------------------------------


SLC LAUNDRY | SLC KITCHEN | SLC MEDICAL | SLC TECHNOLOGY